首页> HS编码库> 印度尼西亚> HS编码84099163

[印度尼西亚] HS编码84099163

编码描述:mitsubishi kobe 6 uet 45/75c (made in korea) cylinder liner (tarkalloy) 13401 编码来源:印度尼西亚原始海关数据 产品标签: cylinder head,cylinder,cylinder liner,tar,daihatsu,gg,mater,alloy,piston,hanshin

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84099163的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计114笔交易记录。上图是HS编码84099163的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh phu tung thai binh duong 111
  • công ty tnhh thương mại thành phát hưng 110
  • công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và vận tải hằng thông 100
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu bsp 56
  • tan binh co.ltd. 46

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 345
  • costa rica 234
  • south korea 184
  • taiwan 138
  • singapore 111
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 239
  • cang cat lai hcm 210
  • ho chi minh city 86
  • noi bai airport 59
  • mong cai border gate quang ninh 53

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/09/17
  • 供应商 gw.mechanical&engineering m sdn bhd
    采购商 pt trimegah perkasa utama
  • 出口港 pasir gudang johor
    进口港 tanjung balai karimun
  • 供应区 Malaysia
    采购区 Indonesia
  • 重量 640.0
    金额 19590.16
  • HS编码 84099163
    产品标签 cylinder
  • 产品描述 (v) cylinder assembly new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894