首页> HS编码库> 印度尼西亚> HS编码84099162

[印度尼西亚] HS编码84099162

编码描述:marine spare parts: cylinder liner pal man b&w des 5s 26 mc - 编码来源:印度尼西亚原始海关数据 产品标签: sak,cylinder liner,liner,daihatsu,tne,marine spare part,nigata,aka,agt,hanshin

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84099162的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计50笔交易记录。上图是HS编码84099162的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại&dịch vụ xuất nhập khẩu sao sáng 113
  • cong ty tnhh thuong mai va dich vu xuat nhap khau truong thuan an 110
  • công ty tnhh thiết bị nông ngư cơ sài gòn 50
  • pt.bahari makmur utama 39
  • công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu trường thuận an 33

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 160
  • taiwan 143
  • china 100
  • india 39
  • philippines 24
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 164
  • cang cat lai hcm 143
  • tanjung priok 48
  • noi bai airport 18
  • ho chi minh city 15

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/09/28
  • 供应商 new jiunn yin industries co.ltd.
    采购商 pt.bahari makmur utama
  • 出口港 kaohsiung
    进口港 tanjung priok
  • 供应区 Philippines
    采购区 Indonesia
  • 重量 225.472
    金额 792
  • HS编码 84099162
    产品标签 marine spare part liner
  • 产品描述 marine spare parts : 6aym liner #429,abi baik
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894