[印度尼西亚] HS编码84082094
编码描述:286401990108-bare eng (bs-iii) baik dan baru
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
exchange
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84082094的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码84082094的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành thái nguyên
22
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ xây dựng nnc anh dũng
13
-
cty tnhh mtv thương mại sản xuất hoàng quỳnh
11
-
công ty tnhh tm dv đại phát đạt
10
-
cong ty tnhh tm dv nguyen khang ben luc
8
-
公司名
交易量
-
m s. fortune llc
33
-
kabushiki kaisha hankyo boueki
13
-
daiei kabushikikaisya
12
-
aiwa shokai
9
-
chira automotive 2000 co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
japan
59
-
costa rica
27
-
thailand
7
-
china
5
-
malaysia
2
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
76
-
cang xanh vip
7
-
cang cat lai hcm
4
-
cảng hải phòng
2
-
ho chi minh city
2
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa jp
45
-
nagoya aichi jp
24
-
laem chabang
7
-
cang cat lai hcm vn
4
-
osaka osaka jp
4