[印度尼西亚] HS编码81109000
编码描述:antimony ingots sb 99.65% baik - baru
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
antimony ingots sb,antimony
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码81109000的贸易报告基于印度尼西亚的2020-06至2021-05期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码81109000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
youngsun chemicals co.ltd.
517
-
jie lida international investments hongkong co.ltd.
308
-
smart choice products co.ltd.
273
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu khoáng sản hồng hà
189
-
new fuyuan sgp pte.ltd.
183
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh kim loại màu quảng ninh
606
-
công ty tnhh smart choice products việt nam
267
-
công ty tnhh antimon dương huy quảng ninh việt nam
262
-
công ty tnhh antimon dương huy quảng ninh việt nam
246
-
not available
121
-
国家地区
交易量
-
china
999
-
other
127
-
united states
67
-
thailand
62
-
vietnam
59
-
公司名
交易量
-
huu nghi border gate lang son
200
-
cua khau huu nghi lang son
133
-
cang van gia qn
106
-
chi ma border gate lang son
106
-
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
101
-
公司名
交易量
-
pingxiang
180
-
other
161
-
sanshan
25
-
ningbo
20
-
cnngb
18