[印度尼西亚] HS编码73083010
编码描述:steel single door - - -
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
steel door,nika,door,pin,door with handle,meridian,bran,jbs,u be,arm
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73083010的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计62笔交易记录。上图是HS编码73083010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần thang máy thiết bị hoàng gia
221
-
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu sơn vũ huy
117
-
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
98
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu đại kim phát
77
-
ambassador imports inc.
67
-
公司名
交易量
-
suzhou mozitor elevator partsco ltd.
221
-
foshan enshan imports exp co.ltd.
208
-
skb storage industri es sdn bhdmalaysia
110
-
công ty tnhh thương mại cơ điện việt nhật
83
-
công ty tnhh cơ khí thủy đức thịnh
69
-
国家地区
交易量
-
china
887
-
costa rica
679
-
philippines
236
-
vietnam
205
-
south korea
110
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
201
-
cang cat lai hcm vn
188
-
vnzzz vn
89
-
vnzzz
76
-
dinh vu nam hai
56
-
公司名
交易量
-
shanghai
249
-
ningbo
237
-
vnzzz
137
-
vnzzz vn
97
-
other
48