[印度尼西亚] HS编码72171033
编码描述:uncoated steel wire for prestressed concrete construction, pwu1 x 01, size: 7.000mm, sppt sni no.: 171qd546, sni no.:1155:2016, npb: 102-124-170751
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
coils,uncoated steel wire,wire,t bet,constru,pc strand,size d,roll,ion,prestressed concrete
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72171033的贸易报告基于印度尼西亚的2020-05至2021-04期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码72171033的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ kim lợi
90
-
công ty cổ phần bình minh dương
44
-
công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh vật liệu xây dựng fico
31
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ kiến long
29
-
tổng công ty vật liệu xây dựng số 1 công ty cổ phần
26
-
公司名
交易量
-
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
116
-
sunsky fortune international
74
-
tianjin huashi international trade co.ltd.
55
-
tianjin jinghai huixin industries&trade co.ltd.
47
-
yogiant international ltd.
39
-
国家地区
交易量
-
china
404
-
costa rica
37
-
south korea
11
-
thailand
8
-
other
5
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
115
-
cang cat lai hcm
88
-
cang vict
77
-
cang tien sa d nang
44
-
cang vict vn
23
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
108
-
other
72
-
other cn
71
-
qingdao cn
33
-
xingang
32
-
交易日期
2021/05/21
-
供应商
yatai steel group co.ltd.
采购商
pt.huadi nickel alloy indonesia
-
出口港
caofeidian
进口港
makassar
-
供应区
China
采购区
Indonesia
-
重量
14.5
金额
41.49
-
HS编码
72171033
产品标签
slag
conveyor
wire part
-
产品描述
wire part of conveyor and slag port