[印度尼西亚] HS编码72163319
编码描述:h section - - -
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
profile,heb,beams,x 25,beam,10mm,x 200,3m,h beam,ss400
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72163319的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计195笔交易记录。上图是HS编码72163319的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần cơ khí xây dựng thương mại đại dũng
528
-
công ty tnhh kỹ thuật việt hàn
192
-
công ty cổ phần li la ma
169
-
công ty cổ phần cơ khí xây dựng amecc
164
-
zamil steel building vietnam co.ltd.
152
-
公司名
交易量
-
hamad bin khalid contracting
441
-
cheongfuli hong kong co
417
-
cheongfuli xiamen co.ltd.
192
-
dbmc steel fzco
188
-
công ty cổ phần tập đoàn thép tiến lên
149
-
国家地区
交易量
-
china
1197
-
costa rica
1022
-
turkey
472
-
philippines
236
-
vietnam
235
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
707
-
cang doan xa hp vn
297
-
cang cat lai hcm vn
211
-
vnzzz vn
146
-
cang doan xa hp
123
-
公司名
交易量
-
iskenderun hatay
437
-
kuantan tanjong gel my
328
-
kuantan tanjong gel
252
-
jebel ali ae
189
-
vnzzz vn
146