[印度尼西亚] HS编码72111413
编码描述:2 x bundles, 100mm x 16mm square edge flat 300plus, as/nzs 3679.1-300 6.00mm, hs 721114 5200539102-20
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
struct,steel plate s50c,square edge,metal,ion,x 50,cific,flat bars,t 300,mild steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72111413的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计406笔交易记录。上图是HS编码72111413的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh điện tử leo việt nam
3511
-
công ty tnhh hokuyo precision việt nam
2894
-
công ty tnhh kyoei dietech việt nam
2331
-
kdv
1894
-
công ty tnhh nidec sankyo việt nam hà nội
1462
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh daido amistar việt nam
11883
-
chi nhánh công ty cổ phần thép đặc biệt pro vision tại hà nội
3489
-
chi nhanh cong ty cp thep dac biet pro vision tai ha noi
850
-
cong ty tnhh daido amistar viet nam
539
-
sakai kouhan co.ltd.
395
-
国家地区
交易量
-
china
5929
-
vietnam
4927
-
costa rica
1540
-
japan
973
-
taiwan
591
-
公司名
交易量
-
ct leo viet nam vn
1805
-
ct kyoei dietech vn vn
1397
-
vnzzz vn
1313
-
cang cat lai hcm vn
768
-
vnzzz
720
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
6250
-
vnzzz
1431
-
cty tnhh daido dms viet nam
719
-
cty tnhh daido dms vn
593
-
kaohsiung takao
396