[印度尼西亚] HS编码68118210
编码描述:waterproof materials
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
waterproof material
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码68118210的贸易报告基于印度尼西亚的2018-05至2019-04期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码68118210的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh cty cổ phần đại lý hàng hải việt nam đại lý dịch vụ hàng hải và thương mại samtra
39
-
terumo philippinescorporation
8
-
công ty tnhh một thành viên san lấp an
5
-
maderas y virutas seo s.a.
4
-
jago mozambican brand ltda.
4
-
公司名
交易量
-
sovereign base logistics holdings co.ltd.
26
-
foshan enshan imports exp co.ltd.
9
-
terumo india pvt.ltd.
8
-
foshan greenland
5
-
etex building materials polska sp.z.o.o.
5
-
国家地区
交易量
-
china
52
-
costa rica
10
-
poland
4
-
germany
2
-
japan
1
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
26
-
cảng tân cảng cái mép vũng tàu
12
-
cat lai port hcm city
5
-
cang cat lai hcm
4
-
cang nam dinh vu
2
-
公司名
交易量
-
pl олькуш
4
-
qingdao
3
-
shanghai
2
-
taichung
1
-
ua копанки
1