首页> HS编码库> 印度尼西亚> HS编码68091910

[印度尼西亚] HS编码68091910

编码描述:raised floor calsium sulphate type c-1000 hpl including calcium sulphate hpl (600x600x30mm) 编码来源:印度尼西亚原始海关数据 产品标签: calcium sulphate panel,alsi,olo,sulphate,mater,cod,hpl,tile,type c,calcium sulphate

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码68091910的贸易报告基于印度尼西亚的2020-07至2021-06期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码68091910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu và du lịch việt trấn 678
  • công ty tnhh khoa học kỹ thuật matrix 111
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu s.a. 56
  • công ty tnhh new wing interconnect technologies bắc giang 27
  • công ty tnhh denso việt nam 19

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 992
  • vietnam 115
  • costa rica 14
  • philippines 7
  • japan 6
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 474
  • cảng cát lái hồ chí minh 231
  • cang cat lai hcm 184
  • cua khau huu nghi lang son 28
  • cang cat lai hcm vn 22

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/07/21
  • 供应商 jiangsu siru anti static raised floor co.ltd.
    采购商 pt. sanyon bangun lestari
  • 出口港 shanghai
    进口港 tanjung priok
  • 供应区 China
    采购区 Indonesia
  • 重量 12740.0
    金额 6790
  • HS编码 68091910
    产品标签 calcium sulphate raised floor
  • 产品描述 calcium sulphate raised floor
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894