[印度尼西亚] HS编码60064390
编码描述:fabric description 70 pct viscose 25 pct nylon 5 pct spandex standard quality fabric for garment
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
spandex knit,polyester,spandex,fabric,ponte,viscose,rayon,nylon,fabric rayon,gh
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码60064390的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计127笔交易记录。上图是HS编码60064390的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần đầu tư phát triển sản xuất và xuất nhập khẩu an phước
262
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại may thời trang mỹ linh long an
236
-
công ty tnhh mtv tm và dv xnk thủy tiên
211
-
cong ty tnhh mot thanh vien san xuat thuong mai may thoi trang my linh long an
176
-
công ty tnhh cssl
117
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang yinyuan trade co.ltd.
262
-
mode de vie cty tnhh mtv sx tm may thoi trang my linh long an
222
-
ningming ruining trading co ltd.
211
-
mode de vie
147
-
ha hae corp.
143
-
国家地区
交易量
-
china
1885
-
vietnam
412
-
south korea
233
-
taiwan
94
-
japan
87
-
公司名
交易量
-
cua khau hoanh mo quang ninh
263
-
cang cat lai hcm
244
-
cua khau chi ma lang son
211
-
vnzzz vn
174
-
ho chi minh city
116
-
公司名
交易量
-
pingxiang
497
-
shanghai
385
-
vnzzz vn
155
-
cty my linh
106
-
incheon kr
100