[印度尼西亚] HS编码52061400
编码描述:330 cartons (16,500 lbs : 41.250 bales),count 32/1 cotton 65pct polyester 35pct,tfic65dnbs0945 32pk ex carded unwaxed,yarn for knitting
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
t po,acrylic yarn,lye,t yarn,cotton carded,yarn,pc,acrylic,cotton yarn,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码52061400的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计96笔交易记录。上图是HS编码52061400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh global dyeing
549
-
công ty tnhh jasan việt nam
242
-
công ty tnhh dệt may rise sun hồng kông việt nam
226
-
công ty tnhh tân mahang việt nam
131
-
meina meina textiles pty co.ltd.
121
-
公司名
交易量
-
not available
377
-
huafu macao commercial offshorelimited
280
-
công ty tnhh dệt nhuộm jasan việt nam
224
-
t kawabe co.ltd.
207
-
mei sheng textiles vietnam co.ltd.
167
-
国家地区
交易量
-
china
1308
-
vietnam
263
-
spain
151
-
japan
114
-
costa rica
78
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
185
-
tan son nhat airport hochiminh city
144
-
sân bay tân sơn nhất hồ chí minh
137
-
cảng cát lái hồ chí minh
124
-
vnzzz vn
83
-
公司名
交易量
-
ningbo
304
-
shanghai
203
-
barcelona
83
-
vnzzz vn
83
-
valencia
68