[印度尼西亚] HS编码52052600
编码描述:isht40pap70kkg2000 50 pk xhs,salalist 50s kmt, ne 50/1 cotton 100pctyarn, waxedfor knitting as per salescontract,no.kmt-210129-1 date: 29-jan-21
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
sht,yarn,ting,pc,combed cotton,cotton 100,knit,waxe,cotton yarn,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码52052600的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码52052600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
gain lucky vietnam ltd.
2216
-
công ty tnhh lu thai việt nam
1431
-
công ty cổ phần dệt nhuộm thiên nam sunrise
1236
-
công ty cổ phần dệt nhuộm thiên nam sunrise
1070
-
teejay lanka plc
989
-
公司名
交易量
-
brotex vietnam co.ltd.
2738
-
công ty tnhh brotex việt nam
2323
-
sunrise textiles group trading hk 673 nathan road mongkok branchkowloon hong kong
1362
-
công ty tnhh lu thai tân châu
1060
-
công ty tnhh xindadong textiles việt nam
866
-
国家地区
交易量
-
vietnam
3725
-
china
3400
-
india
3147
-
costa rica
964
-
singapore
744
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
936
-
cang cat lai hcm
548
-
chattogram
418
-
vnzzz vn
361
-
cảng cát lái hồ chí minh
313
-
公司名
交易量
-
tuticorin
1281
-
qingdao
800
-
pingxiang
727
-
shanghai
589
-
chennai
411