[印度尼西亚] HS编码48221090
编码描述:paper tube-69x77x289mm red yellow item description:053-002031-001-0 paper tube dty barmag 4mm b baik dan baru
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
pink e,blu,gp b,paper tube,olo,r pet,luce,paper core,cq,paper punching
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48221090的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计410笔交易记录。上图是HS编码48221090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh billion industrial viet nam
3963
-
công ty tnhh hailide việt nam
3002
-
kimex tela s a
2477
-
cong ty tnhh hailide vietnam
1930
-
công ty tnhh thực nghiệp dệt kang na việt nam
1372
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh baikai industries việt nam
3622
-
công ty tnhh giấy taiji việt nam
3095
-
công ty tnhh baikai industries việt nam
2577
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ trung hòa phát
2132
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu trung hoa phat
1933
-
国家地区
交易量
-
vietnam
9885
-
china
1349
-
japan
377
-
costa rica
372
-
taiwan
313
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1397
-
cang cat lai hcm
474
-
cty tnhh billion industrial vn
461
-
cong ty tnhh hailide viet nam
439
-
tanjung priok
355
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1576
-
cty tnhh baikai industry vn
465
-
cong ty tnhh giay taiji
378
-
shimizu
236
-
cty co phan bao bi a chau
220