[印度尼西亚] HS编码48025649
编码描述:8776a / 60 gsm woodfree 31x43
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
graphic paper,m wood,e 31
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48025649的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码48025649的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
65
-
vietnam garments manufacturing ltd.
49
-
cong ty tnhh mtv ptnn dai thang
49
-
cong ty tnhh van tai quoc te nhat viet
41
-
công ty tnhh chiyoda integre việt nam
27
-
公司名
交易量
-
seiwa industrial trading co.ltd.
61
-
công ty tnhh hưng thắng lợi gia lai
51
-
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ ngọc hà
38
-
công ty tnhh quốc tế tam liên
29
-
seiwa industries trading ltd.
28
-
国家地区
交易量
-
vietnam
150
-
china
124
-
costa rica
78
-
japan
57
-
hong kong
42
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
18
-
cang cat lai hcm
14
-
vnzzz vn
13
-
ha noi
8
-
cang tien sa d nang
7
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
14
-
hong kong
8
-
pingxiang
8
-
changshu
7
-
other
7