[印度尼西亚] HS编码40121210
编码描述:tyre 7.00-r16 complete(with tube)
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
h tube,tread,rubber tires,cap,tyre,r12 tube,ped,tyre bar,re bar,tubeless
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40121210的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计86笔交易记录。上图是HS编码40121210的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.indonesia tsingshan stainless steel
67
-
công ty thương mại quốc tế phi vũ quảng tây trung quốc
40
-
công ty tm xnk thừa phong
23
-
công ty xnk lương dầu thực phẩm khâm châu đường vĩnh phúc khâm châu quảng tây trung quốc
22
-
cty tnhh mậu dịch kim hỷ đông hưng tq
18
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh cửu long
40
-
wenzhou tsing eternity trading co.ltd.
38
-
fujian reason safety tank container logi
25
-
công ty cổ phần thương mại và xây dựng thành nga
23
-
công ty tnhh quang phát
22
-
国家地区
交易量
-
china
89
-
taiwan
1
-
公司名
交易量
-
morowali
65
-
kolonodale
12
-
idmow
5
-
cảng cát lái hồ chí minh
4
-
tanjung perak
1
-
公司名
交易量
-
ningbo
68
-
ningde
15
-
taichung
1
-
zhangjiagang
1