[印度尼西亚] HS编码40119030
编码描述:goodyear tyre :45/65-45 serial number :0314jca51, 0314jca65, 0515jce06
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
advance tyre,hena,serial number,tyre,ad stand,goodyear
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40119030的贸易报告基于印度尼西亚的2019-06至2020-05期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码40119030的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần thiết bị chuyên dụng và chuyển giao công nghệ
20
-
công ty tnhh thương mại cường an phát
19
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đầu tư phát triển thương mại jbc
12
-
namsum 1a power sole co.ltd.
7
-
công ty tnhh vaên tai phat
6
-
公司名
交易量
-
transityre b v
12
-
continental tyre pj malaysia snd bhd
12
-
dongxing city xinquan trading co.ltd.
11
-
cong ty mau dich xnk hang thong dong hung
9
-
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
china
71
-
romania
10
-
costa rica
8
-
brazil
6
-
belarus
4
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
20
-
cang tien sa d nang vn
19
-
cang cat lai hcm
15
-
dinh vu nam hai vn
10
-
cang tien sa d nang
7
-
公司名
交易量
-
other
20
-
qingdao cn
13
-
hamburg de
9
-
ningbo
7
-
rio de janeiro rj br
6
-
交易日期
2020/06/04
-
供应商
shawcor singapore pte ltd.
采购商
pt bredero shaw indonesia
-
出口港
jurong singapore
进口港
batu ampar
-
供应区
Singapore
采购区
Indonesia
-
重量
1180.0
金额
6135.78
-
HS编码
40119030
产品标签
ad stand
advance tyre
-
产品描述
advance tyre 18 x9-8/7 (pl) ad standard