[印度尼西亚] HS编码40012230
编码描述:natural rubber svr 3l ( bahan untuk pembuatan outsole sepatu)
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
asil,outsole,ah,sepa,uk,kare,natural rubber svr,svr,natural rubber,tsnr
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40012230的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码40012230的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
thanh long co
307
-
công ty tnhh tiến thành
291
-
công ty tnhh thương mại gold
205
-
công ty tnhh một thành viên phát lộc thịnh
170
-
ukko corp.
109
-
公司名
交易量
-
dau tieng rubber corp.
304
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thiện hưng
172
-
công ty tnhh một thành viên đặng thái gia
158
-
b.p.p rubber co.ltd.
155
-
công ty tnhh duy thắng
149
-
国家地区
交易量
-
cambodia
1216
-
costa rica
304
-
other
126
-
vietnam
95
-
laos
68
-
公司名
交易量
-
cua khau xa mat tay ninh
433
-
cua khau xa mat tay ninh vn
351
-
cua khau chinh loc thinh vn
76
-
cua khau phuoc tan tay ninh vn
70
-
cua khau lao bao quang tri vn
45
-
公司名
交易量
-
other kh
415
-
other
380
-
phnompenh kh
106
-
phnompenh
104
-
other la
45