[印度尼西亚] HS编码39152010
编码描述:eps plastic cold compress
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
hot melt,eps plastic,cold compress
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39152010的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码39152010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
197
-
cong ty co phan moi truong cong nghe cao hoa binh
34
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ môi trường việt xanh
31
-
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
28
-
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ nhật tân
18
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sunshine electronics vietnam
83
-
công ty tnhh solum vina
82
-
công ty tnhh ace antenna
33
-
cong ty tnhh sharp manufacturing viet nam
30
-
ace antenna corp.
21
-
国家地区
交易量
-
vietnam
182
-
costa rica
18
-
china
16
-
other
7
-
south korea
5
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
69
-
vnzzz
44
-
cua khau huu nghi lang son
8
-
cang cat lai hcm vn
4
-
cang cat lai hcm
3
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
92
-
vnzzz
40
-
other
8
-
hong kong
6
-
hong kong hk
3
-
交易日期
2021/09/06
-
供应商
goldfame international pvt ltd.
采购商
pt. tarzan plastindo internasional
-
出口港
melbourne
进口港
tanjung priok
-
供应区
Australia
采购区
Indonesia
-
重量
7807.0
金额
5237.31
-
HS编码
39152010
产品标签
hot melt
eps plastic
-
产品描述
eps plastic hot melt