[印度尼西亚] HS编码38085950
编码描述:dekamon 22.43 slin 30 liters/cantotal =334 cans
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
roundup,fur,blu,arg,oba,ethephon,aton,deka,hama,mlx
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码38085950的贸易报告基于印度尼西亚的2020-04至2021-03期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码38085950的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
leng mohaphal imp exp co.ltd.
239
-
công ty tnhh hóa chất hoàn cầu hóa
56
-
daun penh agrico co.ltd.
56
-
công ty tnhh adc
47
-
công ty tnhh sản xuất thương mại tô ba
37
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh nghĩa thắm
239
-
công ty cổ phần sản xuất chế biến và phân phối nông nghiệp thadi
137
-
yancheng huanyu biotechnology co ltd.
68
-
aastar pte ltd.
44
-
king elong group ltd.
36
-
国家地区
交易量
-
china
138
-
japan
54
-
costa rica
46
-
cyprus
10
-
australia
4
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
79
-
cang cat lai hcm vn
60
-
cang icd phuoclong vn
32
-
cang icd phuoclong
23
-
tanjung priok
11
-
公司名
交易量
-
shanghai
73
-
shanghai cn
54
-
kobe hyogo jp
36
-
kobe hyogo
23
-
kobe
10