[印度尼西亚] HS编码28151200
编码描述:caustic soda micropearl 99% - - -
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
naoh,caustic soda liquid,isol,r 100,caustic soda,ph eur,sodium hydroxide,sodium hydroxide solution,mol,itr
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码28151200的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计585笔交易记录。上图是HS编码28151200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
merck venezuela
5301
-
тов миколаївський глиноземний завод
2933
-
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
2850
-
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
2490
-
ооо николаевский глиноземный завод
2466
-
公司名
交易量
-
тов карпатнафтох м
6262
-
оао каустик
5012
-
công ty tnhh sản xuất tân thành
4033
-
cong ty tnhh hoa chat&moi truong aureole mitani
3718
-
công ty tnhh hóa chất và môi trường aureole mitani chi nhánh hải dương
2274
-
国家地区
交易量
-
vietnam
18223
-
other
12646
-
costa rica
10588
-
germany
6437
-
united states
2573
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
5184
-
vnzzz
4238
-
mumbai
2328
-
valparaiso
2193
-
null
2077
-
公司名
交易量
-
vnzzz
10110
-
vnzzz vn
9253
-
hamburgo
2764
-
ua ст жовтнева
1153
-
rotterdam
1073
-
交易日期
2021/09/30
-
供应商
suzhou boyang chemical co.ltd.
采购商
pt.procter&gamble operations indonesia
-
出口港
shanghai
进口港
tanjung priok
-
供应区
China
采购区
Indonesia
-
重量
1000.0
金额
2000
-
HS编码
28151200
产品标签
sodium hydroxide
liqu
-
产品描述
sodium hydroxide 32% liquid