[印度尼西亚] HS编码23031010
编码描述:corn gluten feed (raw material for animal feed)
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
warn,tiara,tea,sag,tapioca residue pellet,tapioca,pearl,tape,pellet,cassava
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码23031010的贸易报告基于印度尼西亚的2018-07至2019-06期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码23031010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
xiamen jiying imports exp co.ltd.
564
-
agroindustrial proave s.a.
258
-
xiamen torch logistics co.ltd.
200
-
adm grain costa rica sociedad de respons
158
-
công ty cp thương mại và dịch vụ thanh hưng
144
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu nhất lộc
529
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thịnh phước hưng
239
-
chi nhanh cong ty tnhh dinh duong a chau vn tai binh duong
101
-
sepone tapioca starch processing sole co.ltd.
98
-
cassava dragon co co.ltd.
97
-
国家地区
交易量
-
laos
378
-
other
156
-
guatemala
32
-
china
26
-
brazil
19
-
公司名
交易量
-
cua khau cau treo ha tinh vn
78
-
cua khau lao bao quang tri
67
-
cua khau lao bao quang tri vn
53
-
cua khau quoc te bo y kon tum vn
26
-
cua khau nam giang quang nam vn
11
-
公司名
交易量
-
other la
141
-
champasak
29
-
savannakhet
23
-
savannakhet la
19
-
densavanh
15
-
交易日期
2019/07/25
-
供应商
toyota tsusho thiland co.ltd.
采购商
pt.santosa agrindo
-
出口港
bangkok
进口港
panjang lampung sumatra
-
供应区
Thailand
采购区
Indonesia
-
重量
526520.0
金额
87666
-
HS编码
23031010
产品标签
tapioca residue pellet
-
产品描述
tapioca residue pellet