[印度尼西亚] HS编码08135090
编码描述:186039889370#dry red fruit . red fruit oil, red fruite jam , ca
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
bio,tempa,canned pineapple,nut,crown,yan,ah,drie,malva nuts,mal
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08135090的贸易报告基于印度尼西亚的2020-06至2021-05期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码08135090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
shenzhen yonghui technologies develop
106
-
công ty cổ phần ngũ phúc hội
76
-
the vinh nguyen
58
-
cửa hàng thực phẩm hàng việt e16 pò chài bàng tường quảng tây trung quốc
48
-
guangzhou guiying imp&exp trading co.ltd.
43
-
公司名
交易量
-
other
1389
-
individuals or organizations do not have a tax code
995
-
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
430
-
long hung phat trade servic co.ltd.
285
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
266
-
国家地区
交易量
-
china
332
-
costa rica
125
-
united states
77
-
france
53
-
other
31
-
公司名
交易量
-
chi ma border gate lang son
245
-
cang cat lai hcm
48
-
ho chi minh airport vn
40
-
vnsgn
33
-
ho chi minh city
26
-
公司名
交易量
-
pingxiang
230
-
other us
20
-
uszzz
19
-
huangpu
17
-
le havre
14