[印度尼西亚] HS编码07123990
编码描述:box 1 (13.38 kg; 33x45x40 cm - 11.88 kg)spare parts smartphone lcd (glass)spareparts camera connector forsmartphone (plastic)
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
dehydrate,mushroom,dried mushroom,jam,gore,uk,drie,mushroom powder,ring,bawan
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07123990的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计132笔交易记录。上图是HS编码07123990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh nguyên bắc nam
358
-
công ty tnhh thương mại xnk quảng an
275
-
shen zhen zhongchengfa industrycommerc e co.ltd.
272
-
công ty tnhh công ty tnhh quốc tế sao bắc
267
-
công ty tnhh quốc tế vĩnh niên
267
-
公司名
交易量
-
guangxi shun ann imports exp.co.ltd.
548
-
tai lung trading co.ltd.
314
-
tibet sai ya economical trade c co.ltd.
296
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất khẩu phi long
254
-
asuzac food co.ltd.
233
-
国家地区
交易量
-
china
5070
-
vietnam
186
-
costa rica
116
-
france
100
-
other
45
-
公司名
交易量
-
dinh vu port hai phong
633
-
cang dinh vu hp
446
-
cat lai port hcm city
338
-
chi ma border gate lang son
338
-
cang xanh vip
297
-
公司名
交易量
-
qingdao
942
-
shekou
398
-
shanghai
396
-
pingxiang
370
-
hong kong
358