[印度尼西亚] HS编码07041020
编码描述:broccoli - - -
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
trim,rok,broco,cauliflower,ice,fresh broccoli,warp,wrap,sega,broccoli
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07041020的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计452笔交易记录。上图是HS编码07041020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại sơn hà
1002
-
dai nghia import-export business co., ltd
679
-
qinh mai import export trading services company limited
646
-
công ty tnhh xứ lạng ls
575
-
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu đại nghĩa
529
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang shengyu imp exp.trading co.ltd.
3256
-
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến nông sản quản bạ chi nhánh thanh hóa
1847
-
guangxi pingxiang chunman trading co.ltd.
1224
-
kim phuc agricultural joint stock company
1124
-
bac my chau corp.
1029
-
国家地区
交易量
-
china
10972
-
australia
732
-
costa rica
570
-
other
107
-
india
29
-
公司名
交易量
-
tan thanh border gate lang son
972
-
cuakhau ls vn
909
-
cua khau tan thanh lang son
878
-
cuakhau ls
695
-
cua khau huu nghi lang son
401
-
公司名
交易量
-
pingxiang
2763
-
pingxiang cn
994
-
hekou
320
-
jurong singapore
192
-
other cn
178