[印度尼西亚] HS编码04021049
编码描述:813850949861#sample milk powder for analysis purpose product name: bebelac gold 3, bevelac 4 madu,sgm bblr, see msds (data sheet) for detail...
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
danco,gold,chi,nut,vanila,uk,milo,lacto,pro,milk powder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码04021049的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计50笔交易记录。上图是HS编码04021049的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cửa hàng thực phẩm hối lợi đ c
2614
-
cửa hàng thực phẩm hối lợi số
1371
-
cua hang thuc pham hoi loi
1013
-
loja sadar tin
605
-
công ty tnhh tn đồ dùng đông ánh khê khu thuận đức số 1 đ dung huy kcn dung quế thiên hà thuận đức t quốc
495
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn tuấn linh phúc hải
2032
-
công ty tnhh đào an
1510
-
công ty tnhh hoàng phú lộc phát
1036
-
mitra jaya
937
-
jolian putra
783
-
国家地区
交易量
-
china
163
-
costa rica
143
-
canada
22
-
paraguay
17
-
united states
14
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
107
-
cat lai port hcm city
53
-
tanjung emas
46
-
ho chi minh airport vn
9
-
ho chi minh city
4
-
公司名
交易量
-
rotterdam
19
-
melbourne
15
-
antwerpen
8
-
los angeles
4
-
dubai ae
3