[印度尼西亚] HS编码03055921
编码描述:grade aa boiled and dried chirimen,gradebb boiled and dried chirimen,grade cc boiled and dried chirimen,
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
1st grade,anchovy,indonesia,grade b,grade c,grade aa,chirimen,drie,dried anchovy,ring
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03055921的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计37笔交易记录。上图是HS编码03055921的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
seven seven food stuffs trading
443
-
sinocean foodstuffssdn.bhd
351
-
dejiu supply chain (guangzhou) co., ltd
348
-
changsha chengxin tengda trading co.ltd.
316
-
fujian nauno trading co.ltd.
309
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh phát triển thực phẩm bardo
637
-
southeast asia aquatic products imp exp co.ltd.
419
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu khang trí
410
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thịnh minh hiển
378
-
công ty tnhh á châu hòa thành
355
-
国家地区
交易量
-
china
51
-
united arab emirates
24
-
south korea
22
-
japan
16
-
vietnam
14
-
公司名
交易量
-
tanjung emas
36
-
cang cat lai hcm
17
-
cang cat lai hcm vn
13
-
cua khau huu nghi lang son vn
11
-
cua khau huu nghi lang son
7
-
公司名
交易量
-
kobe
15
-
gwangyang
13
-
other
12
-
jebel ali
11
-
kwangyang
8