[印度] HS编码12119016
编码描述:garcinia cambogia (as per invoice no. 1011/009/ci/mm/iv/2023dt. 02.05.2023)
编码来源:印度原始海关数据
产品标签:
fruit dried,garcinia cambogia,cambodge,bags,plastic pouch,dried fruit,sri lankan,goraka,pouch,3d
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码12119016的贸易报告基于印度的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计80笔交易记录。上图是HS编码12119016的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thiên ân dược
520
-
chi nhánh công ty tnhh dược phẩm bách thông tại hải dương
383
-
công ty cổ phần dược phẩm opc được chuyển thể từ xí nghiệp dược phẩm trung ương 26 doanh nghiệp n
274
-
chi nhánh công ty tnhh d c ph m bách thông t i h i d ng
244
-
công ty cổ phần đầu tư và phát triển y dược thăng long
155
-
公司名
交易量
-
guang zhou zisun pharmaceutical co.ltd.
627
-
guangxi yulin city ruitai trading co.ltd.
446
-
china guangzhou kincare medicine technologies co.ltd.
194
-
anhui bozhou zhewan traditional chinese medicine decotion pieces of li
194
-
guangxi caobenyuan traditional chinese medical slices co.ltd.
165
-
国家地区
交易量
-
china
2126
-
laos
29
-
costa rica
18
-
madagascar
12
-
other
12
-
公司名
交易量
-
green port hp
518
-
cang cat lai hcm
421
-
cua khau huu nghi lang son
398
-
cang dinh vu hp
196
-
cua khau chi ma lang son
134
-
公司名
交易量
-
nansha
869
-
pingxiang
359
-
shekou
240
-
yulin
155
-
lianyungang
153