[印度] HS编码03057900
编码描述:dried marine products fish maws (assorte d)as per inv.mpeda/rcmc/wbi/me/233/10 dt .4/2/2015 we into clm rewards on meis
编码来源:印度原始海关数据
产品标签:
dry fish maw,fishery product,fish,khajura,sea dry fish,sea,fish maw,drie,fishmaws,meis sch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03057900的贸易报告基于印度的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码03057900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh tm hong phat quang dong trung quoc
153
-
ricky trading compani
136
-
kolafish ehf
102
-
cty nhựa đức gia tuyền châu số 68 đại lộ phát triển quảng châu quảng tây trung quốc
82
-
công ty tnhh tm xnk thân hùng thái ninh minh quảng tây trung quốc
70
-
公司名
交易量
-
espinoza cedeño aida araceli
249
-
công ty tnhh giao nhận và vận tải thiện phát
175
-
ооо мурманск апама
155
-
shabina agro foods pvt ltd.
128
-
công ty tnhh 1 thành viên thương mại xuất nhập khẩu quốc tế quảng ninh
98
-
国家地区
交易量
-
other
317
-
russia
66
-
china
30
-
costa rica
15
-
chile
11
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
21
-
arica
15
-
chennai
8
-
cat lai port hcm city
3
-
hyderabad
3
-
公司名
交易量
-
otros ptos de peru
15
-
los angeles
2
-
shanghai
2
-
haikou
1
-
hong kong
1