首页> HS编码库> 埃塞俄比亚> HS编码90282020

[埃塞俄比亚] HS编码90282020

编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码90282020的贸易报告基于埃塞俄比亚的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计161笔交易记录。上图是HS编码90282020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aichi tokei denki co.ltd. 1573
  • công ty liên doanh tnhh đồng hồ nước zenner coma 638
  • công ty cổ phần đầu tư minh hòa 517
  • công ty cổ phần hawaco miền nam 397
  • công ty tnhh công nghiệp liên việt 381

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 6136
  • vietnam 510
  • poland 468
  • malaysia 448
  • costa rica 354
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 980
  • cat lai port hcm city 879
  • dinh vu port hai phong 463
  • cang cat lai hcm vn 314
  • cảng cát lái hồ chí minh 278

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/29
  • 供应商 ---
    采购商 amdemariam dender ansa
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Ethiopia
  • 重量 11635.67 KG
    金额 36590.72
  • HS编码 90282020
    产品标签 ---
  • 产品描述 ---
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894