[埃塞俄比亚] HS编码50040000
编码描述:silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale
编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码50040000的贸易报告基于埃塞俄比亚的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码50040000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
matsumura corp.
752
-
unilene s.a.c.
599
-
maruhachi kiito co.ltd.
358
-
cirugia s a
312
-
boston scientific de costa rica sociedad
226
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu dâu tằm tơ
423
-
công ty tnhh sản xuất thương mại đăng nguyên
342
-
công ty tnhh minh sang
152
-
công ty tnhh thương mại hải dũng
142
-
assut medical ltd.
135
-
国家地区
交易量
-
china
850
-
other
181
-
england
176
-
costa rica
131
-
united states
123
-
公司名
交易量
-
mcc appraisement karachi west import
146
-
cang cat lai hcm
50
-
cat lai port hcm city
47
-
tanjung perak
39
-
achmad yani u
36
-
公司名
交易量
-
shanghai
286
-
esmad
218
-
beijing
104
-
madrid
90
-
miami
86
-
交易日期
2022/12/26
-
供应商
---
采购商
sabahar plc
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
---
采购区
Ethiopia
-
重量
100.0 KG
金额
2396.09
-
HS编码
50040000
产品标签
---
-
产品描述
---