[埃塞俄比亚] HS编码50020000
编码描述:raw silk (not thrown)
编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码50020000的贸易报告基于埃塞俄比亚的2021-04至2022-03期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码50020000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần sản xuất kinh doanh và xuất nhập khẩu dâu tằm tơ
1084
-
cong ty co phan tong cong ty tin nghia
419
-
shikhar international
398
-
michel y cia s.a.
261
-
matsumura corp.
205
-
公司名
交易量
-
matsumura corp.
1566
-
công ty tnhh thương mại hải dũng
433
-
maruhachi kiito co.ltd.
302
-
công ty tnhh matsumura vn
231
-
huy van hanh co.ltd.
204
-
国家地区
交易量
-
china
2298
-
japan
306
-
brazil
198
-
vietnam
154
-
uzbekistan
127
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
430
-
cảng tân cảng hồ chí minh
316
-
tong cong ty tin nghia cn bao loc
159
-
vnzzz vn
141
-
cảng cát lái hồ chí minh
138
-
公司名
交易量
-
shanghai
604
-
qingdao
236
-
tong cong ty tin nghia cn bao loc
159
-
vnzzz vn
141
-
santos sp
78