[埃塞俄比亚] HS编码44123400
编码描述:sawn timber
编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据
产品标签:
sawn timber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44123400的贸易报告基于埃塞俄比亚的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码44123400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
yuasa trading co.ltd.
4885
-
daisen sangyo co.ltd.
4174
-
sojitz building material corp.
3313
-
toyo materia corp.
1452
-
moriguchi&co.ltd.
1446
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu và thương mại hải linh
6522
-
công ty trách nhiệm hữu hạn công vinh hoà bình
3967
-
long dat imp export&production
3643
-
công ty tnhh thương mại và sản xuất thuận phúc
3061
-
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
2637
-
国家地区
交易量
-
china
3483
-
vietnam
966
-
costa rica
490
-
indonesia
297
-
philippines
92
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1629
-
san antonio
227
-
mcc appraisement karachi east import
198
-
cang cat lai hcm vn
197
-
vnzzz vn
180
-
公司名
交易量
-
rizhao
827
-
qingdao
313
-
lianyungang
281
-
xingang
255
-
vnzzz vn
199