[埃塞俄比亚] HS编码27111900
编码描述:petroleum gases and other gaseous hydrocarbons:: liquefied:: other
编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码27111900的贸易报告基于埃塞俄比亚的2018-07至2019-06期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码27111900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
nepal oil corp.ltd.
52208
-
dara t.c angkor group ltd.
2224
-
empresas lipigas s.a.
2119
-
w.b.lpg imp exp co.ltd.
1853
-
công ty cổ phần kinh doanh và xuất nhập khẩu khí gas hóa lỏng vạn lộc
1538
-
公司名
交易量
-
indian oil corp ltd.
53334
-
not available
16621
-
công ty tnhh sopet gas one
4695
-
chi nhánh tổng công ty khí việt nam công ty cổ phần công ty kinh doanh sản phẩm khí
4416
-
công ty tnhh sopet gas one
4068
-
国家地区
交易量
-
china
12130
-
vietnam
10259
-
poland
3607
-
other
2001
-
romania
1740
-
公司名
交易量
-
mumbai
3480
-
vnzzz vn
2114
-
xang dau dinh vu
1745
-
tuticorin
1288
-
arica
1259
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
2920
-
other ports of argentina
1707
-
qinzhou
1621
-
la paz
1471
-
zhuhai
1032