[埃塞俄比亚] HS编码08026100
编码描述:other nuts,, fresh or dried,, whether or not shelled or peeled:: macadamia nuts:: in shell
编码来源:埃塞俄比亚原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08026100的贸易报告基于埃塞俄比亚的2021-01至2021-12期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码08026100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty mau dich kham quoc thanh pho dong hung
361
-
tazheng trading co
268
-
guangxi cangwu foreign economic relation&trade corp.
252
-
cn cong ty tnhh olam viet nam tai kcn bien hoa ii
167
-
савченков андрей дмитриевич
161
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ xuất nhập khẩu thuận an
397
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu minh khánh
267
-
công ty tnhh thiên lâm
252
-
савченков андрей дмитриевич
209
-
công ty cổ phần dịch vụ thương mại và vận tải thùy dương
183
-
国家地区
交易量
-
china
558
-
australia
336
-
hong kong
164
-
south africa
137
-
other
135
-
公司名
交易量
-
chi ma border gate lang son
105
-
cang tan vu hp
93
-
cang cat lai hcm
91
-
cua khau chi ma lang son
86
-
dinh vu nam hai
84
-
公司名
交易量
-
pingxiang
228
-
durban
138
-
hong kong
102
-
brisbane ql
63
-
mombasa
55