[英国] HS编码73249099
编码描述:carpets etc. knotted: wool/fine animal hair ctg more than 10% wgt silk/waste silk o/t noil made up or not (kg sqm)
编码来源:英国原始海关数据
产品标签:
ethylene,arts,plastics,primary form,polymers,instrument,f head,other material,appar,ticl
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73249099的贸易报告基于英国的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计393笔交易记录。上图是HS编码73249099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ri ta võ
5815
-
công ty tnhh toto việt nam
4234
-
công ty cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phương mai
3969
-
công ty tnhh hafele việt nam
2456
-
công ty trách nhiệm hữu hạn kinh doanh nội thất việt đức
2444
-
公司名
交易量
-
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
11060
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
5981
-
fangchenggang city fangcheng district xinglu trading co.ltd.
4395
-
dong guan yingde trading co.ltd.
4311
-
hansgrohe se messen und austellunge
4221
-
国家地区
交易量
-
china
105091
-
costa rica
18807
-
other
7043
-
philippines
6680
-
germany
4843
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
10438
-
cang cat lai hcm vn
9599
-
cua khau mong cai quang ninh vn
8853
-
cua khau mong cai quang ninh
7288
-
mong cai border gate quang ninh
6695
-
公司名
交易量
-
other
11575
-
other cn
10008
-
ningbo
5579
-
lihou
4318
-
nansha
4174