[厄瓜多尔] HS编码84253100
编码描述:los demas
编码来源:厄瓜多尔原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84253100的贸易报告基于厄瓜多尔的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码84253100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần máy xây dựng lạc hồng
3637
-
công ty tnhh cơ khí thái long
1488
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ever bridge việt nam
1314
-
công ty tnhh thương mại thiết bị công nghiệp thuận triển
1067
-
công ty cổ phần tập đoàn austdoor
898
-
公司名
交易量
-
renqiu hongtai machinery
2739
-
zhangzhou changtai new qilin machine co
1747
-
zhangzhou changtai new qilin co.ltd.
1508
-
sung do machinery co.ltd.
1270
-
tung yuan construction materials co.ltd.
1118
-
国家地区
交易量
-
china
36295
-
other
12839
-
costa rica
7741
-
south korea
2080
-
taiwan
2023
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
5768
-
cang cat lai hcm vn
3965
-
cua khau huu nghi lang son
3519
-
huu nghi border gate lang son
2574
-
москва
1577
-
公司名
交易量
-
pingxiang
5110
-
shanghai
2771
-
xiamen
2680
-
xiamen cn
2138
-
ningbo
1798