[巴西] HS编码94033000
编码描述:94033000 - other furniture and parts thereof - wooden furniture of a kind used in offices
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
box,md,champagne,grafit,wooden furniture,ice,luna,desk,carton,furniture
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码94033000的贸易报告基于巴西的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计68笔交易记录。上图是HS编码94033000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
regent fine furniture ltd.
69261
-
pingxiang city chaorun trading co.ltd.
15516
-
nitori co. ltd
13810
-
johnson wood co.ltd.
11546
-
pgt reclaimed international ltd.
11218
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh rochdale spears
66951
-
công ty tnhh đầu tư phát triển nông nghiệp việt tín
37232
-
công ty tnhh sản xuất và thương mại bình phương
16618
-
công ty xuất nhập khẩu và đầu tư cát tường
16370
-
công ty đồ gỗ mỹ nghệ đại phú lộc tnhh
14354
-
国家地区
交易量
-
china
71841
-
costa rica
25004
-
vietnam
22852
-
other
20339
-
philippines
8307
-
公司名
交易量
-
vnzzz
12980
-
cang cat lai hcm
10439
-
vnzzz vn
8474
-
jababeka
7476
-
cang cat lai hcm vn
6518
-
公司名
交易量
-
vnzzz
15416
-
shanghai
9913
-
vnzzz vn
9590
-
pingxiang
8749
-
shekou
6610