[巴西] HS编码85461000
编码描述:85461000 - electrical insulators of any material - of glass
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
shell,g 25,glass,pallet g,toughened glass,g 22,glass insulator,insulator,high cube,zinc sleeve
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85461000的贸易报告基于巴西的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计606笔交易记录。上图是HS编码85461000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
isolants victor hallet s.a.
3720
-
cty tnhh sản phẩm công nghiệp toshiba asia
2340
-
ban quản lý dự án các công trình điện miền trung tổng công ty truyền tải điện quốc gia
1024
-
unit electrical engineering ltd.
762
-
ban quản lý dự án các công trình điện miền bắc chi nhánh tổng công ty truyền tải điện quốc gia
745
-
公司名
交易量
-
тзов львівська ізоляторна компанія
4925
-
shenzhensunbow insulation material
3113
-
ао южноуральский арматурно изоляторный завод
2764
-
micaply
2506
-
micaply
2054
-
国家地区
交易量
-
china
9269
-
other
2511
-
costa rica
2132
-
ukraine
1446
-
russia
764
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1490
-
cang cat lai hcm vn
1240
-
cat lai port hcm city
1062
-
dinh vu port hai phong
672
-
tanjung priok
456
-
公司名
交易量
-
shenzhen
1686
-
qingdao
1109
-
shanghai
1044
-
shenzhen cn
762
-
savannah
686