[巴西] HS编码84304990
编码描述:84304990 - other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers - other boring or sinking machinery - othe
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
aca,field equipment,fur,chain saw part,crates,f oil,ail,c sup,a bra,oilfield equipment
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84304990的贸易报告基于巴西的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码84304990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cp sản xuất và thương mại lạng sơn
930
-
công ty cổ phần công nghệ và thương mại hồng đô
675
-
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu dương lợi nhất
385
-
công ty cổ phần vật tư mỏ địa chất
308
-
công ty tnhh thiên kỷ an
307
-
公司名
交易量
-
ping xiang qi sheng imports&exp co
978
-
cong ty huu han thuong mai huu tuong
494
-
guangxi pingxiang city xiangtong trade co.ltd.
336
-
cong ty tnhh que dia khoang nghiep nan ning quang tay
239
-
pingxiang youxiang trading co.ltd.
229
-
国家地区
交易量
-
china
6175
-
japan
1966
-
costa rica
1718
-
other
621
-
singapore
176
-
公司名
交易量
-
huu nghi border gate lang son
2325
-
cang cat lai hcm vn
2136
-
cua khau huu nghi lang son
1448
-
cang cat lai hcm
841
-
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
686
-
公司名
交易量
-
pingxiang
2082
-
yokohama kanagawa jp
1114
-
osaka osaka jp
470
-
ningbo
322
-
osaka osaka
279