[巴西] HS编码460121
编码描述:of bamboo
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
bamboo
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码460121的贸易报告基于巴西的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计35笔交易记录。上图是HS编码460121的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
тов юск україна
1554
-
công ty tnhh mtv thương mại đức hiếu
1539
-
công ty tnhh thương mại và vận tải đình của
1535
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu điểm vân long
1532
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ nông nghiệp an đô
1437
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang yinkai imports&export co.ltd.
5816
-
guangxi he run fa im export trade ltd co
2606
-
jysk as
2084
-
guangxi pingxiang city mingda imports&export trade co.ltd.
1963
-
anc supplier co.ltd.
1685
-
国家地区
交易量
-
china
29303
-
other
3522
-
costa rica
1098
-
poland
1065
-
turkey
346
-
公司名
交易量
-
cua khau coc nam lang son
5822
-
coc nam border gate lang son
5209
-
cua khau huu nghi lang son
3887
-
cua khau mong cai quang ninh
1655
-
cochin
1201
-
公司名
交易量
-
pingxiang
13869
-
other
2300
-
ningbo
1055
-
lihou
924
-
pingxiang cn
921
-
交易日期
2023/11/28
-
供应商
trans china logistics co.ltd.
采购商
atl global shipping logistica ltda.
-
出口港
malmo
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Brazil
-
重量
8280.0 KG
金额
---
-
HS编码
46012100
产品标签
reed fence
reed
panel
-
产品描述
1 x 40 containers containing 1797 packages of reed fence reed panel