[巴西] HS编码39159000
编码描述:39159000 - waste, parings and scrap, of plastics - of other plastics
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
box,bags,plastics,pet,ale,tapa,with cap,pet flake,mol,d la
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39159000的贸易报告基于巴西的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计352笔交易记录。上图是HS编码39159000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
45882
-
trung tâm phát triển tái chế phế liệu công ty tnhh tân phát tài
20992
-
peugeot citgroen argentina s.a.
17512
-
cong ty tnhh thuong mai va san xuat ngoc tan kien
15159
-
công ty tnhh thương mại và sản xuất ngọc tân kiên
11686
-
公司名
交易量
-
cty tnhh nidec viet nam corp.
14114
-
công ty tnhh điện tử samsung hcmc ce complex
11472
-
canon vietnam co. ltd
8534
-
peugeot citroen automobiles s.a
8107
-
sun yuen trading co
6591
-
国家地区
交易量
-
vietnam
166742
-
costa rica
63008
-
other
13511
-
japan
12204
-
france
8120
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
84771
-
vnzzz
73810
-
null
15764
-
cang cat lai hcm
6207
-
tan cang hai phong vn
4770
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
87701
-
vnzzz
85163
-
yokohama kanagawa jp
2743
-
samsung electronics
2531
-
hong kong hk
2457