[巴西] HS编码28070000
编码描述:28070000 - sulphuric acid; oleum - sulphuric acid; oleum
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
box,palette,plastic bottles,inpa,sulphuric acid,chemical,glass bottles,sulfuric acid,fibreboard box,plastic bottles chemical
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码28070000的贸易报告基于巴西的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计669笔交易记录。上图是HS编码28070000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh gain lucky việt nam
4575
-
merck venezuela
4407
-
công ty sản phẩm máy tính fujitsu việt nam tnhh
2998
-
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
2128
-
interacid trading chile s.a.
1640
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh hoa chat&moi truong aureole mitani
4247
-
công ty tnhh sản xuất tân thành
3262
-
công ty tnhh hóa chất và môi trường aureole mitani chi nhánh hải dương
2819
-
cong ty tnhh thuong mai dich vu phu hung nam
2382
-
cong ty tnhh thuong mai van thang dat
1634
-
国家地区
交易量
-
vietnam
15626
-
costa rica
7590
-
other
3847
-
south korea
3468
-
china
1567
-
公司名
交易量
-
mejillones
6580
-
vnzzz vn
4484
-
stockport
4320
-
vnzzz
3997
-
ct gain lucky vn
2331
-
公司名
交易量
-
vnzzz
10884
-
vnzzz vn
9996
-
otros ptos de corea
1725
-
ilo
1639
-
hamburgo
1442
-
交易日期
2023/11/28
-
供应商
db schenker usa
采购商
db schenker usa
-
出口港
ho chi ming city
进口港
uruguaiana
-
供应区
Netherlands
采购区
Brazil
-
重量
5.0 KG
金额
---
-
HS编码
28070000
产品标签
box
chemical
-
产品描述
1 boxes of chemicals