[巴西] HS编码09096290
编码描述:09096290 - seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries - seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries - crushed or ground
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
bags,juniper,g 450,g 27,drie,berries
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码09096290的贸易报告基于巴西的2022-08至2023-07期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码09096290的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guangxi yizi imp exp trading co.ltd.
129
-
guang xi pingxiang run da imports exportco ltd.
115
-
guangxi yizi imports export trade co.ltd.
64
-
mandy
18
-
kewpie vietnam co.ltd.
16
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tm
133
-
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ bích thị
78
-
công ty tnhh thương mại hồng bích
51
-
công ty tnhh thương mại và vận tải phúc hưng
31
-
công ty tnhh vận tải kho vận hồng phúc
21
-
国家地区
交易量
-
costa rica
53
-
china
34
-
india
33
-
japan
20
-
malaysia
18
-
公司名
交易量
-
dhaka
18
-
chattogram
14
-
tanjung priok
10
-
uruguaiana
8
-
cang cat lai hcm vn
7
-
公司名
交易量
-
penang georgetown
12
-
antwerpen
6
-
penang georgetown my
5
-
tokyo tokyo jp
5
-
agana
4