[巴西] HS编码04029900
编码描述:04029900 - milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter - other - other
编码来源:巴西原始海关数据
产品标签:
box,easy open can,sweetened condensed milk,dense,sweet,condensed milk,lider,carton,milk,npr
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码04029900的贸易报告基于巴西的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计24笔交易记录。上图是HS编码04029900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cua hang thuc pham hoi loi
2458
-
cửa hàng thực phẩm hối lợi đ c
2219
-
cửa hàng thực phẩm hối lợi số
1642
-
nestle argentina s.a.
843
-
công ty tnhh mậu dịch phong nhuận đông hưng
700
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn tuấn linh phúc hải
3504
-
công ty tnhh đào an
1684
-
vietnam dairy products jointstock c
976
-
công ty tnhh hoàng phú lộc phát
849
-
công ty tnhh hải hằng
753
-
国家地区
交易量
-
costa rica
1853
-
other
915
-
malaysia
457
-
philippines
297
-
chile
250
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
615
-
cang cat lai hcm
100
-
batu ampar
98
-
tanjung perak
73
-
belawan
68
-
公司名
交易量
-
port kelang
229
-
le havre
201
-
belfast
199
-
desconocido
103
-
singapore
88